Characters remaining: 500/500
Translation

rầm rì

Academic
Friendly

Từ "rầm rì" một từ tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc không gian nhiều tiếng nói hoặc tiếng động nhỏ, nhưng không quá lớn. thường diễn tả sự ồn ào nhẹ nhàng, không chói tai nhưng vẫn tạo cảm giác nhộn nhịp.

Định nghĩa: 1. Âm thanh: "Rầm rì" thường chỉ những tiếng nói, tiếng cười, hoặc tiếng động liên tục không ngừng, như tiếng người nói chuyện, tiếng côn trùng kêu, hoặc tiếng gió thổi. 2. Không gian: cũng có thể miêu tả một không khí nhộn nhịp, đầy sức sống.

dụ sử dụng: 1. Âm thanh: "Khi đi dạo trong công viên, tôi nghe thấy tiếng chim hót rầm rì." 2. Không gian: "Trong quán cà phê, mọi người nói chuyện rầm rì, tạo nên một không gian ấm cúng."

Sử dụng nâng cao: - "Rầm rì" có thể được dùng để mô tả những cuộc trò chuyện không rõ ràng hoặc không trọng tâm, như trong câu: "Những ý kiến của họ rầm rì không thống nhất, khiến tôi khó theo dõi." - cũng có thể biểu thị sự phấn khích hoặc sự mong đợi, dụ: "Không khílễ hội rất rầm rì, ai cũng háo hức chờ đợi."

Biến thể: - "Rì rầm": Đây một từ gần giống, cũng chỉ sự nói chuyện nhẹ nhàng, nhưng thường mang sắc thái thầm thì, riêng tư hơn. dụ: "Họ rì rầm với nhau những mật."

Từ đồng nghĩa: - "Rì rầm": Như đã đề cập ở trên, cũng mang nghĩa gần giống nhưng phần nhẹ nhàng hơn. - "Lì xì": Dùng để miêu tả âm thanh không rõ ràng, nhưng không phổ biến bằng "rầm rì".

Từ liên quan: - "Ồn ào": từ mô tả âm thanh lớn, trái ngược với "rầm rì". - "Nhộn nhịp": Miêu tả một không gian nhiều hoạt động, có thể dùng giống "rầm rì" trong một số ngữ cảnh.

  1. Nh. Rì rầm.

Words Containing "rầm rì"

Comments and discussion on the word "rầm rì"